CS: Cơ sở 1: 97 Nguyễn Ngọc Nại, Khương Mai, Thanh Xuân - Hà Nội. <br> Cơ Sở 2: 113A/1 Vĩnh Viễn, Phường 04, Quận 10, TP Hồ Chí Minh.

Cơ Sở 1: 0988603088 Cơ Sở 2: 0988603099

So sánh điện thoại: Apple IPhone 14 Pro 256Gb NewSeal

Chọn sản phẩm so sánh

Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (hai SIM) ; CDMA 800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1700 (AWS) / 1900/2100 ; CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66 - A2882, A2884 ; 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 53, 66, 71 - A2649, A2881
Băng tần 5G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 77, 78, 79 SA / NSA / Sub6 - A2882, A2884 ; 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 71, 77, 78, 79, 258, 260, 261 SA / NSA / Sub6 / mmWave - A2649
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 71, 77, 78, 79 SA / NSA / Sub6 - A2881 ; 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 77, 78, 79 SA / NSA / Sub6 - A2883
Tốc độ HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE-A, 5G, EV-DO Rev.A 3,1 Mbps
Kích thước 146.7 x 71.5 x 7.8 mm (5.78 x 2.81 x 0.31 in)
Nặng (Trọng lượng) 172 g (6,07 oz)
Cấu tạo Mặt trước bằng kính (kính do Corning sản xuất), mặt sau bằng kính (kính do Corning sản xuất), khung nhôm
SIM SIM kép (Nano-SIM và eSIM) hoặc eSIM kép - eSIM (Bản Mỹ)
Kháng bụi / nước IP68 ( độ sâu 1,5m trong 30 phút)
Apple Pay (được chứng nhận Visa, MasterCard, AMEX)
Màu sắc Midnight, Purple, Starlight, Blue, Red
Kiểu Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits (HBM), 1200 nits
Kích thước 6,1 inch, 90,2 cm 2 (~ 86,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải 1170 x 2532 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 460 ppi)
Kính chắn gốm
Hệ điều hành iOS 16, có thể nâng cấp lên
Chipset Apple A15 Bionic (5 nm)
CPU Hexa-core (2x3.23 GHz Avalanche + 4x1.82 GHz Blizzard)
GPU Apple GPU (5-core graphics)
Bộ nhớ mở rộng (thẻ nhớ) Không
Bộ nhớ trong 128 GB, 256 GB, 512 GB ; RAM 6 GB
NVMe
CAMERA SAU 12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1/1.7
12 MP, f/2.4, 13mm, 120˚ (ultrawide)
Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama)
Quay Video 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), Cinematic mode (4K@30fps), stereo sound rec.
Camera Trước 12 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/3.6
SL 3D, (depth/biometrics sensor)
Tính năng HDR, Cinematic mode (4K@30fps)
Quay Video 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS
ÂM THANH Stereo speakers
3.5mm jack Không
WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.3, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC
Radio Không
USB Lightning, USB 2.0
Bảo Mật Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Ultra Wideband (UWB) support
Emergency SOS via satellite (SMS sending/receiving)
Dung lượng Li-Ion 3279 mAh, non-removable (12.68 Wh)
Sạc Fast charging, 50% in 30 min (advertised)
USB Power Delivery 2.0
MagSafe fast wireless charging 15W

Bình luận