So sánh điện thoại: Apple iPhone 14 Pro Max 256GB NewSeal
Apple iPhone 14 Pro Max 256GB NewSeal
27,800,000đ |
Chọn sản phẩm so sánh |
||
Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | ||
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM) ; CDMA 800 / 1900 | ||
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 ; CDMA2000 1xEV-DO | ||
Băng tần 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66 - A2894, A2896 ; 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 53, 66, 71 - A2651, A2893 | ||
Băng tần 5G | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - A2894, A2896 ; 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 71, 77, 78, 79, 258, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave - A2651 | ||
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 71, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - A2893 ; 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - A2895 | |||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps | ||
Kích thước | 160.7 x 77.6 x 7.9 mm (6.33 x 3.06 x 0.31 in) | ||
Nặng (Trọng lượng) | 240 g (8.47 oz) | ||
Cấu tạo | Glass front (Corning-made glass), glass back (Corning-made glass), stainless steel frame | ||
SIM | Dual SIM (Nano-SIM and eSIM) or Dual eSIM or Dual Nano-SIM | ||
Kháng bụi / nước IP68 ( độ sâu 1,5m trong 30 phút) | |||
Apple Pay (được chứng nhận Visa, MasterCard, AMEX) | |||
Màu sắc | Space Black, Silver, Gold, Deep Purple | ||
Kiểu | LTPO Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM) | ||
Kích thước | 6.7 inches, 110.2 cm2 (~88.3% screen-to-body ratio) | ||
Độ phân giải | 1290 x 2796 pixels, 19.5:9 ratio (~460 ppi density) | ||
Ceramic Shield glass | |||
Always-On display | |||
Hệ điều hành | iOS 16, upgradable to iOS 16.0.3 | ||
Chipset | Apple A16 Bionic (4 nm) | ||
CPU | Hexa-core (2x3.46 GHz Everest + 4x2.02 GHz Sawtooth) | ||
GPU | Apple GPU (5-core graphics) | ||
Bộ nhớ mở rộng (thẻ nhớ) | Không | ||
Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM, 256GB 6GB RAM, 512GB 6GB RAM, 1TB 6GB RAM | ||
Tốc độ CPU | NVMe | ||
CAMERA SAU | 48 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.28 | ||
Tính năng | Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) | ||
Quay Video | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, 10-bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, Cinematic mode (4K@24/30fps), stereo sound rec. | ||
Camera Trước | 12 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/3.6 | ||
SL 3D, (depth/biometrics sensor) | |||
Tính năng | HDR, Cinematic mode (4K@24/30fps) | ||
Quay Video | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS | ||
ÂM THANH | Stereo speakers | ||
3.5mm jack | Không | ||
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot | ||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | ||
GPS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS | ||
NFC | Có | ||
Radio | Không | ||
USB | Lightning, USB 2.0 | ||
Bảo Mật | Face ID, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu | ||
Cảm biến | Ultra Wideband (UWB) hỗ trợ | ||
SOS khẩn cấp qua vệ tinh (gửi / nhận SMS) | |||
Dung lượng | Li-Ion 4323 mAh, không thể tháo rời (16,68 Wh) | ||
Sạc | Sạc nhanh, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) | ||
USB Power Delivery 2.0 | |||
Sạc nhanh không dây MagSafe 15W Sạc | |||
không dây Qi 7,5W |
Bình luận