So sánh điện thoại: Google Pixel 3A XL (4/64)Gb | 2 Sim Online
Google Pixel 3A XL (4/64)Gb | 2 Sim Online
3,500,000đ |
Chọn sản phẩm so sánh |
||
Kích thước màn hình | 6.0 | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) pixels, 18:9 ratio (~402 ppi density) | ||
hệ điều hành | Android 10 (Oreo) | ||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 670 (2x2.0 GHz 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver) | ||
Ram | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | ||
Camera chính | 12.2 MP | ||
Loại | OLED | ||
Size | 6.0 inches | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160 pixels) | ||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Asahi Dragontrail Glass | ||
Camera chính | 12.2 MP | ||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | ||
Đèn Flash | Có | ||
Chụp ảnh nâng cao | Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) | ||
Camera phụ | 8 MP | ||
Videocall | Có | ||
Thông tin khác | Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt | ||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 615 | ||
Bộ nhớ RAM | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong (ROM) | 64 GB | ||
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | Không | ||
Hỗ Trợ Sim | 2 sim | ||
Cổng kết nối sạc | USB Type-C | ||
Jack tai nghe | Không | ||
Mạng di động | 3G, 4G LTE Cat 16 | ||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | ||
Bluetooth | v5.0, apt-X, A2DP, LE | ||
GPS | A-GPS, GLONASS | ||
Kết nối khác | NFC, OTG | ||
Loại Pin | Pin chuẩn Li-Ion | ||
Dung lượng pin | 3700 mAh | ||
Công nghệ Pin | Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin | ||
Vật liệu thiết kế | nhựa | ||
Kích thước | Dài 160.1 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.2 mm | ||
Trọng lượng | 167 g | ||
Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay | ||
Tính năng đặc biệt | Màn hình luôn hiển thị AOD, Đèn pin, Sạc pin nhanh | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||
Radio | Không | ||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | ||
Nghe nhạc | Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++ |
Bình luận