CS: Cơ sở 1: 97 Nguyễn Ngọc Nại, Khương Mai, Thanh Xuân - Hà Nội. Cơ Sở 2: 113A/1 Vĩnh Viễn, Phường 04, Quận 10, TP Hồ Chí Minh.

Cơ Sở 1: 0988603088 Cơ Sở 2: 0988603099

So sánh điện thoại: Google Pixel 7 Pro 99% (12/128Gb)

Chọn sản phẩm so sánh

Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 ; CDMA 800 / 1700 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 ; CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 - GE2AE ; 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - GP4BC
Băng tần 5G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78, 257, 258, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave - GE2AE
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 75, 76, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - GP4BC
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
Kích thước 162.9 x 76.6 x 8.9 mm (6.41 x 3.02 x 0.35 in)
Nặng (Trọng lượng) 212 g (7.48 oz)
Cấu tạo Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm
SIM 2 Sim Online (Nano-SIM và eSIM)
Kháng bụi / nước IP68 ( độ sâu 1,5m trong 30 phút)
Màu sắc Obsidian, Snow, Hazel
Kiểu LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10 +, 1000 nits (HBM), 1500 nits (đỉnh)
Kích thước 6,7 inch, 110,6 cm 2 (~ 88,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải 1440 x 3120 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 512 ppi)
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
Always-On display
Hệ điều hành Android 13 (Update hệ thống 3 năm, update bảo mật 5 năm)
Chipset Google Tensor G2 (5 nm)
CPU Octa-core (2x2.85 GHz Cortex-X1 & 2x2.35 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G710 MC10
Bộ nhớ mở rộng (thẻ nhớ) Không
Bộ nhớ trong (12/128)Gb ; (12/256)Gb ; (12/512)Gb
UFS 3.1
CAMERA SAU 50 MP, f / 1.9, 25mm (rộng), 1 / 1.31
48 MP, f / 3.5, 120mm (tele), 1 / 2.55
12 MP, f / 2.2, 126˚ (siêu rộng), 1 / 2.9
Tính năng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, ảnh toàn cảnh
Quay Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS, OIS, 10-bit HDR
Camera Trước 10,8 MP, f / 2.2, 21mm (siêu rộng), 1 / 3,1
Tính năng Auto-HDR, toàn cảnh
Quay Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
ÂM THANH Stereo speakers
3.5mm jack Không
WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, GALILEO, QZSS, BDS
NFC
Radio Không
USB USB Type-C 3.2
Bảo Mật Vân tay (dưới màn hình, quang học)
Cảm biến gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn, barometer
Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB)
Dung lượng Li-Ion 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc Sạc nhanh 30W, 50% trong 30 phút (được quảng cáo)
Tính năng khác Sạc không dây nhanh 23W
Sạc ngược không dây
USB Power Delivery 3.0

Bình luận