So sánh điện thoại: LG V50 ThinQ Hàn Quốc (6/128)Gb
LG V50 ThinQ Hàn Quốc (6/128)Gb
4,200,000đ |
Chọn sản phẩm so sánh |
||
Màn hình | 6.4 inches | ||
Camera sau | 3 camera (12 MP + 12 MP + 16 MP) | ||
CPU | Snapdragon 855 (7 nm) | ||
RAM | 6GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | ||
Hỗ trợ sim | 1 Nano Sim | ||
Pin | 4000mAh | ||
Công nghệ màn hình | AMOLED | ||
Độ phân giải màn hình | 2K+ (1440 x 3120 Pixels) | ||
Kích thước màn hình | 6.4inches | ||
Độ phân giản camera sau | 3 camera (12 MP + 12 MP + 16 MP) | ||
Các tính năng khác camera sau | Quay phim 4K 2160p@30fps, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama CPU & RAM | ||
Độ phân giản camera trước | 2 camera (8 MP + 5 MP) | ||
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | ||
Chíp sử lý (CPU) | Snapdragon 855 (7 nm) | ||
Tốc độ CPU | 8 nhân (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485) | ||
Nhân đồ họa (GPU) | Adreno 640 | ||
Bộ nhớ RAM | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong (ROM) | 128 GB | ||
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB | ||
Cổng kết nối sạc | USB Type C | ||
Cổng kết nối tai nghe | 3.5mm | ||
Mạng di động | 3G, 4G LTE Cat 12 | ||
Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | ||
Bluetooth | v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR | ||
GPS | A-GPS, Glonass | ||
Hỗ trợ SIM | 1 sim nano | ||
Loại Pin | Pin chuẩn Li-po | ||
Dung lượng pin | 4000 mAh | ||
Công nghệ sạc nhanh | Sạc nhanh Quick Charge 3.0 | ||
Thời gian sử dụng | 7h-8h | ||
Thời gian sạc | 1h30p | ||
Vật liệu thiết kế | Kim loại và kính | ||
Kích thước | Dài 159.2 mm x Ngang 76.1 mm x Dày 8.3 mm | ||
Kiểu dáng | nguyên khối | ||
Trọng lượng | 183g | ||
Bảo mật vân tay | vân tay ,khuôn mặt | ||
Tính năng khác | chống nước 100% |
Bình luận