So sánh điện thoại: LG Velvet 5G Quốc Tế (6/128)Gb 2 Sim Online
LG Velvet 5G Quốc Tế (6/128)Gb 2 Sim Online
4,200,000đ |
Chọn sản phẩm so sánh |
||
Hệ điều hành | Android 10 | ||
Loại màn hình | P-OLED | ||
Độ phân giải | 1080 x 2460 pixels | ||
Màn hình rộng | 6.8 inches | ||
Camera sau | 48 + 8 +5 MP | ||
Camera trước | 16 MP, f/2.0 | ||
Chụp ảnh nâng cao | Xoá phông, Lấy nét theo pha (PDAF), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify) | ||
Quay phim | 2160p, 1080p, gyro-EIS | ||
Thông tin khác | Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt | ||
Video call | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | ||
Đèn Flash | Có | ||
RAM | 6GB | ||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 620 | ||
Chipset | Snapdragon 765G | ||
Tốc độ CPU | 8 nhân | ||
Bộ nhớ trong (ROM) | 128 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD | ||
Chất liệu | Khung nhôm + mặt kính cường lực | ||
Kích thước | 167.2 x 74.1 x 7.9 mm | ||
Trọng lượng (g) | 180 g | ||
Dung lượng pin | 4300 mAh | ||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0 | ||
Cổng kết nối | USB Type-C | ||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | ||
GPS | A-GPS, GLONASS | ||
Bluetooth | apt-X, A2DP, LE, EDR, v4.2 | ||
Jack tai nghe | 3.5 mm | ||
NFC | Có | ||
SIM | 2 Sim (Lên bằng phần mềm) | ||
Xem phim | Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, OGG, AC3, FLAC | ||
Nghe nhạc | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | ||
Ghi âm | Không | ||
Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình |
Bình luận