So sánh điện thoại: LG Wing 5G (8/128)Gb Hàn Quốc | 1 Sim Online
LG Wing 5G (8/128)Gb Hàn Quốc | 1 Sim Online
4,990,000đ |
Chọn sản phẩm so sánh |
||
Loại | Xoay P-OLED | ||
Kích thước màn | 6,8 inch (~ 87,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy) | ||
Độ Phân Giải | 1080 x 2460 pixels (~395 ppi density) | ||
Kích thước Ngoại hình | 169,5 x 74,5 x 10,9 mm (6,67 x 2,93 x 0,43 in) | ||
Cân nặng | 260g | ||
Hệ điều hành | Android 10 | ||
Chipset | Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm) | ||
CPU | Octa-core (1x2,4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2,2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1,8 GHz Kryo 475 Silver) | ||
GPU | Adreno 620 | ||
Camera Chính | 64 MP, f / 1.8, 25mm (rộng), 1 / 1.72 | ||
Video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS | ||
Camera Selfie | Motorized pop-up 32 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/2.8 | ||
Sim | 2 Sim Online (Lên 2 Sim bằng phần mềm) | ||
Bộ nhớ | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM | ||
Thẻ nhớ | Có hổ trợ, dùng chung khay sim 2 | ||
Âm thanh | stereo speakers | ||
Bảo mật | Vân tay trên màn hình | ||
Pin | Li-Po 4000 mAh | ||
Sạc | Fast charging | ||
Màu | Aurora Gray, Illusion Sky | ||
USB | USB Type-C 3.1, USB On-The-Go | ||
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | ||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX | ||
GPS | Có, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | ||
NFC | Có | ||
Radio | FM radio | ||
Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | ||
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 | ||
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/200 | ||
Băng tần 4G | 2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 20, 28, 46, 48, 66 - US | ||
5G bands | 2, 5, 66, 260, 261 Sub6, mmWave - USA | ||
Speed | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G |
Bình luận