CS: Cơ sở 1: 97 Nguyễn Ngọc Nại, Khương Mai, Thanh Xuân - Hà Nội. <br> Cơ Sở 2: 113A/1 Vĩnh Viễn, Phường 04, Quận 10, TP Hồ Chí Minh.

Cơ Sở 1: 0988603088 Cơ Sở 2: 0988603099

So sánh điện thoại: OnePlus 7 Pro 5G (8/256)Gb | 1 Sim Online

Chọn sản phẩm so sánh

Hệ điều hành Android 10.0 (Pie)
Loại màn hình AMOLED
Độ phân giải 2K+ (1440 x 3120 Pixels)
Màn hình rộng 6.6 inches
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Camera sau Chính 48 MP & Phụ 16 MP, 8 MP
Camera trước 16 MP
Chụp ảnh nâng cao Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Lấy nét bằng laser, Zoom quang học, Quay chậm (Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim HD 720p@480fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Thông tin khác HDR, Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp (Beautify), Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Quay video HD
RAM 8 GB
Chip đồ họa (GPU) Adreno 640
Chipset Snapdragon 855 8 nhân
Tốc độ CPU 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Bộ nhớ trong (ROM) 256 GB
Thẻ nhớ ngoài không
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước Dài 162.6 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 8.8 mm
Trọng lượng (g) 206 g
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin 4000 mAh
Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
Cổng kết nối 2 đầu Type-C
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth A2DP, LE, apt-X, v5.0
Jack tai nghe Không
NFC
SIM 1 SIM
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
Nghe nhạc AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Bảo mật nâng cao Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
Chức năng khác Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Dolby Audio™

Bình luận