So sánh điện thoại: OnePlus 7T 99% (8Gb|128Gb) 1 Sim
![]()
OnePlus 7T 99% (8Gb|128Gb) 1 Sim
5,990,000đ |
![]() Chọn sản phẩm so sánh |
||
Màn hình | 6.55 inch | ||
Camera sau | 48 MP, 16 MP và 12 MP (3 camera) | ||
hệ điều hành | Android 10.0; OxygenOS 10 | ||
RAM | 8GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB | ||
Hỗ trợ sim | 2 Nano SIM | ||
Pin | 3800 mAh | ||
Công nghệ màn hình | Fluid AMOLED | ||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2400 pixels | ||
Kính bảo vệ màn hình | Corning Gorilla Glass | ||
Quay phim camera sau | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps Camera trước | ||
Các tính năng khác camera sau | Tự động lấy nét, Gắn thẻ địa lý, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR | ||
quay phim, camera trước | Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt | ||
Độ phân giản camera trước | 16 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/3.1 | ||
Các tính năng khác camera trước | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | ||
Hệ điều hành | Android 10 | ||
Chíp sử lý (CPU) | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | ||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) | ||
Nhân đồ họa (GPU) | Adreno 640 (700 MHz) | ||
Cổng kết nối sạc | USB Type C | ||
Cổng kết nối tai nghe | giắc chuyển đổi | ||
Mạng di động | 3G, 4G LTE Cat 12 | ||
Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | ||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX HD | ||
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS | ||
Hỗ trợ SIM | 2 Nano SIM | ||
Loại Pin | Pin chuẩn Li-Ion | ||
Dung lượng pin | 3800 mAh | ||
Công nghệ sạc nhanh | Sạc nhanh Quick Charge 4.0, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin | ||
Thời gian sử dụng | 7h-8h | ||
Thời gian sạc | 1h30p | ||
Vật liệu thiết kế | Kim loại và kính | ||
Kích thước | 157.7 x 74.8 x 8.2 mm | ||
Kiểu dáng | nguyên khối | ||
Trọng lượng | 182 g | ||
Bảo mật vân tay | Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt | ||
Âm thanh | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid |
Bình luận