So sánh điện thoại: Samsung Galaxy Note 8 Hàn 2 Sim (6GB/64GB)
Samsung Galaxy Note 8 Hàn 2 Sim (6GB/64GB)
6,500,000đ |
Chọn sản phẩm so sánh |
||
Kích thươc màn hình | 6.3 inch Quad HD+ (1440 x 2960 pixels), Super AMOLED | ||
Độ phân giải | 1440 x 2560 pixels | ||
Hệ điều hành | Android OS, v7.1.2 | ||
Cpu | Exynos 8895 8 nhân 64-bit | ||
Ram | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64GB | ||
Camera chính | Cam kép 12 MP, LED flash, chống rung quang học | ||
Loại | Super AMOLED, 16 triệu màu | ||
Kích thước | 6.3 inches | ||
Độ phân giải | 1440 x 2560 pixels | ||
Camera chính | 2 camera 12 MP | ||
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps | ||
Đèn Flash | Có | ||
Chụp ảnh nâng cao | Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp | ||
Camera phụ | 8 MP, f/1.7, autofocus | ||
Videocall | Có | ||
Thông tin khác | Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói | ||
Hệ điều hành | Android OS, v7 | ||
Chíp sử lý (CPU) | Exynos 8895 | ||
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.35 GHz và 4 nhân 1.9 GHz | ||
Nhân đồ họa (GPU) | Adreno 540 | ||
Bộ nhớ RAM | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong (ROM) | 64 GB | ||
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB | ||
Cổng kết nối sạc | USB Type C | ||
Cổng kết nối tai nghe | 3.5mm | ||
Mạng di động | 3G, 4G LTE Cat 12 | ||
Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | ||
Bluetooth | v5.0, A2DP, GLONASS, Beidou | ||
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS | ||
Hỗ trợ SIM | 2 sim nano | ||
Loại Pin | chuẩn Li-Ion | ||
Dung lượng pin | 3300mAh | ||
Công nghệ sạc nhanh | Sạc nhanh Quick Charge 3.0 | ||
Thời gian sử dụng | 5h-6h | ||
Thời gian sạc | 1h30p | ||
Vật liệu thiết kế | Kim loại và kính | ||
Kích thước | 162.5 x 74.8 x 8.6 mm (6.40 x 2.94 x 0.34 in) | ||
Kiểu dáng | Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D | ||
Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) | ||
Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Quét mống mắt | ||
Tính năng đặc biệt | Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||
Radio | Không | ||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | ||
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |
Bình luận