CS: Cơ sở 1: 97 Nguyễn Ngọc Nại, Khương Mai, Thanh Xuân - Hà Nội. Cơ Sở 2: 113A/1 Vĩnh Viễn, Phường 04, Quận 10, TP Hồ Chí Minh.

Cơ Sở 1: 0988603088 Cơ Sở 2: 0988603099

So sánh điện thoại: Samsung Galaxy S10 5G (8/128GBGG) Hàn Quốc

Chọn sản phẩm so sánh

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie); One UI
Loại màn hình Dynamic AMOLED
Độ phân giải 1440 x 3040 Pixels
Màn hình rộng 6.7 Inches
Mặt kính cảm ứng Corning Gorilla Glass 6
Camera sau 4 camera (12 MP + 12 MP + 16 MP + TOF camera)
Camera trước 2 camera (10 MP + TOF camera)
Chụp ảnh nâng cao Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống r
Quay phim Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Thông tin khác Chụp phơi sáng, Chụp ảnh xóa phông, Chụp trước lấy nét sau, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp
Video call Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
RAM 8 GB
Chip đồ họa (GPU) Mali-G76 MP12
Chipset Exynos 9820 8 nhân 64-bit
Tốc độ CPU 2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz
Bộ nhớ trong (ROM) 512 GB
Thẻ nhớ ngoài Không
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa Không
Kích thước 162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Trọng lượng (g) 198 g
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin Li-Ion 4500 mAh
Công nghệ pin Sạc nhanh Quick Charge 4.0, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
Cổng kết nối USB Type-C
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
Jack tai nghe 3.5 mm
NFC
SIM Nano SIM
Xem phim Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, OGG, AC3, FLAC
Nghe nhạc H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Ghi âm
Bảo mật nâng cao Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt

Bình luận