CS: Cơ sở 1: 97 Nguyễn Ngọc Nại, Khương Mai, Thanh Xuân - Hà Nội. Cơ Sở 2: 113A/1 Vĩnh Viễn, Phường 04, Quận 10, TP Hồ Chí Minh.

Cơ Sở 1: 0988603088 Cơ Sở 2: 0988603099

So sánh điện thoại: Samsung Galaxy S20 Mỹ - Chip Snapdragon 2 Sim

Chọn sản phẩm so sánh

Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (Dual SIM model only) ; CDMA 800 / 1900 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 ; CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - SM-G981B ; 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - SM-G981U
Băng tần 5G 1, 3, 5, 7, 8, 28, 40, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - SM-G981B
2, 5, 41, 66, 71 SA/NSA/Sub6 - SM-G981U
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (7CA) Cat20 2000/200 Mbps; 5G (5+ Gbps DL)
Kích thước 151,7 x 69,1 x 7,9 mm (5,97 x 2,72 x 0,31 in)
Nặng 163 g (5,75 oz)
Cấu tạo Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 6), khung nhôm
SIM 1 Nano-SIM
Kháng bụi / nước IP68 ( độ sâu 1,5m trong 30 phút)
Màu sắc Cosmic Grey, Cloud Blue, Cloud Pink, Cloud White, Aura Red
Kiểu Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1200 nits
Kích thước 6.2 inches, 93.8 cm2 (~89.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 563 ppi)
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Tính năng nâng cao Always-on display
120Hz @ FHD / 60Hz @ QHD
Hệ điều hành Android 10, có thể nâng cấp lên Android 11, One UI 3.0
Chipset Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
CPU Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 & 2x2.50 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55
GPU Adreno 650
Bộ nhớ mở rộng (thẻ nhớ) Không
Bộ nhớ trong (12/256)Gb
UFS 3.0
CAMERA SAU 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76
64 MP, f/2.0, 29mm (telephoto), 1/1.72
12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide), 1/2.55
Tính năng LED flash, auto-HDR, panorama
Quay Video 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS
CAMERA TRƯỚC 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.24
Tính năng Dual video call, Auto-HDR
Quay Video 4K@30/60fps, 1080p@30fps
ÂM THANH Stereo speakers
32-bit/384kHz audio
Tuned by AKG
3.5mm jack Không
WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC
Radio Đài FM (chỉ dành cho kiểu máy Snapdragon; phụ thuộc vào thị trường / nhà điều hành)
USB USB Type-C 3.2, USB On-The-Go
Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn, phong vũ biểu
Samsung Wireless DeX (hỗ trợ trải nghiệm máy tính để bàn) ANT +
Bixby ra lệnh và đọc ngôn ngữ tự nhiên
Samsung Pay (được chứng nhận Visa, MasterCard)
Dung lượng Li-Ion 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc Fast charging 25W
USB Power Delivery 3.0
Fast Qi/PMA wireless charging 15W
Reverse wireless charging 4.5W

Bình luận