So sánh điện thoại: Samsung Galaxy Z Fold4 5G Newseal | Chính Hãng
Samsung Galaxy Z Fold4 5G Newseal | Chính Hãng
23,490,000đ |
Chọn sản phẩm so sánh |
||
Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | ||
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) ; CDMA 800 / 1900 | ||
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 ; CDMA2000 1xEV-DO | ||
Băng tần 4G | LTE | ||
Băng tần 5G | SA/NSA/Sub6/mmWave | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (7CA) Cat20 2000/200 Mbps, 5G | ||
Kích thước | Khi mở ra: 155,1 x 130,1 x 6,3 mm Gấp lại: 155,1 x 67,1 x 14,2-15,8 mm | ||
Nặng (Trọng lượng) | 263 g (9,28 oz) | ||
Cấu tạo | Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus +) (gập lại), mặt trước bằng nhựa (mở ra), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus +), khung nhôm | ||
SIM | 2 Sim Online (Nano-SIM và eSIM) | ||
Chống nước IPX8 (lên đến 1,5m trong 30 phút) | |||
Hỗ trợ bút cảm ứng, Khung nhôm bọc giáp với khả năng chống rơi và trầy xước cao hơn (đã quảng cáo) | |||
Màu sắc | Xám xanh, Đen bóng, Màu be, Đỏ tía | ||
Kiểu | Dynamic AMOLED có thể gập lại 2X, 120Hz, HDR10 +, 1200 nits (đỉnh) | ||
Kích thước | 7,6 inch, 183,2 cm 2 (~ 90,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) | ||
Độ phân giải | 1812 x 2176 pixel (mật độ ~ 373 ppi) | ||
Cover display: | |||
Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, Corning Gorilla Glass Victus+ | |||
6.2 inches, 904 x 2316 pixels, 23.1:9 ratio | |||
Hệ điều hành | Android 12L, One UI 4.1.1 | ||
Chipset | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) | ||
CPU | Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) | ||
GPU | Adreno 730 | ||
Bộ nhớ mở rộng (thẻ nhớ) | Không | ||
Bộ nhớ trong | 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM | ||
CAMERA SAU | 50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1.0µm, Dual Pixel PDAF, OIS | ||
Tính năng | LED flash, HDR, panorama | ||
Quay Video | 8K@24fps, 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+ | ||
Camera Trước | 4 MP, f/1.8, 26mm (wide), 2.0µm, under display | ||
Cover camera: | 10 MP, f/2.2, 24mm (wide), 1/3 | ||
Tính năng | HDR | ||
Quay Video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS | ||
ÂM THANH | Stereo speakers | ||
3.5mm jack | Không | ||
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | ||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | ||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | ||
NFC | Yes | ||
Radio | No | ||
USB | USB Type-C 3.2, USB On-The-Go | ||
Bảo Mật | Vân tay (gắn bên) | ||
Cảm biến | gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn, barometer | ||
Dung lượng | Li-Po 4400 mAh, không thể tháo rời | ||
Sạc | Sạc nhanh 25W, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) | ||
Tính năng khác | Sạc nhanh không dây 15W |
Bình luận