CS: Cơ sở 1: 97 Nguyễn Ngọc Nại, Khương Mai, Thanh Xuân - Hà Nội. Cơ Sở 2: 113A/1 Vĩnh Viễn, Phường 04, Quận 10, TP Hồ Chí Minh.

Cơ Sở 1: 0988603088 Cơ Sở 2: 0988603099

So sánh điện thoại: Sony Xperia 1 (6/64)Gb - Nhật | 1 SIM

Chọn sản phẩm so sánh

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Loại màn hình OLED capacitive touchscreen, 16M colors
Độ phân giải 1644 x 3840 pixels, 21:9 ratio (~643 ppi density)
Màn hình rộng 6.5 inches
Mặt kính cảm ứng Corning Gorilla Glass 6
Camera sau 3 Camera 12MP, 12MP, 12MP
Camera trước 8 MP
Chụp ảnh nâng cao Chống rung kỹ thuật số (EIS), Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Thông tin khác Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Chống rung kỹ thuật số EIS (Chống rung điện tử), Nhận diện khuôn mặt
RAM 6 GB
Chip đồ họa (GPU) Adreno 640
Chipset Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm)
Tốc độ CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485)
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB
Thẻ nhớ ngoài Thẻ nhớ ngoài
Chất liệu Kim loại và kính
Kích thước Dài 167 mm - Ngang 72 mm - Dày 8.2 mm
Trọng lượng (g) 180 g
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin 3330 mAh
Công nghệ pin Fast battery charging 18W (USB Power Delivery 2.0)
Cổng kết nối USB Type C
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth LE, apt-X, A2DP, v5.0
Jack tai nghe 3.5mm
NFC
Xem phim MP4, H263,H264
Nghe nhạc MP3,MP4
Ghi âm
Bảo mật nâng cao Vân tay ,khuôn mặt
Chức năng khác Chống nước 100%
Bảo mật vân tay vân tay
Tính năng khác chống nước 100%

Bình luận