So sánh điện thoại: Sony Xperia 1 (6/64)Gb - Nhật | 1 SIM
Sony Xperia 1 (6/64)Gb - Nhật | 1 SIM
3,990,000đ |
Chọn sản phẩm so sánh |
||
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | ||
Loại màn hình | OLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1644 x 3840 pixels, 21:9 ratio (~643 ppi density) | ||
Màn hình rộng | 6.5 inches | ||
Mặt kính cảm ứng | Corning Gorilla Glass 6 | ||
Camera sau | 3 Camera 12MP, 12MP, 12MP | ||
Camera trước | 8 MP | ||
Chụp ảnh nâng cao | Chống rung kỹ thuật số (EIS), Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm | ||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | ||
Thông tin khác | Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Chống rung kỹ thuật số EIS (Chống rung điện tử), Nhận diện khuôn mặt | ||
RAM | 6 GB | ||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 640 | ||
Chipset | Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) | ||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485) | ||
Bộ nhớ trong (ROM) | 128GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Thẻ nhớ ngoài | ||
Chất liệu | Kim loại và kính | ||
Kích thước | Dài 167 mm - Ngang 72 mm - Dày 8.2 mm | ||
Trọng lượng (g) | 180 g | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | ||
Dung lượng pin | 3330 mAh | ||
Công nghệ pin | Fast battery charging 18W (USB Power Delivery 2.0) | ||
Cổng kết nối | USB Type C | ||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | ||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | ||
Bluetooth | LE, apt-X, A2DP, v5.0 | ||
Jack tai nghe | 3.5mm | ||
NFC | Có | ||
Xem phim | MP4, H263,H264 | ||
Nghe nhạc | MP3,MP4 | ||
Ghi âm | Có | ||
Bảo mật nâng cao | Vân tay ,khuôn mặt | ||
Chức năng khác | Chống nước 100% | ||
Bảo mật vân tay | vân tay | ||
Tính năng khác | chống nước 100% |
Bình luận