So sánh điện thoại: Sony Xperia 5 - 1 SIM (6/64Gb)
Sony Xperia 5 - 1 SIM (6/64Gb)
3,990,000đ |
Chọn sản phẩm so sánh |
||
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | ||
Loại màn hình | OLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio (~449 ppi density) | ||
Màn hình rộng | 6.1 inches | ||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 | ||
Camera sau | 3 camera 12 MP | ||
Camera trước | 8 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/4 | ||
Chụp ảnh nâng cao | Chống rung kỹ thuật số (EIS), Chụp hình góc rộng, Chụp hình góc siêu rộng, Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét | ||
Quay phim | Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | ||
Thông tin khác | Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung kỹ thuật số EIS (Chống rung điện tử), Quay video HD | ||
Video call | Hỗ trợ Video Call thông qua ứng dụng | ||
RAM | 6Gb | ||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 640 | ||
Chipset | Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) | ||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) | ||
Bộ nhớ trong (ROM) | 64Gb | ||
Thẻ nhớ ngoài | microSD, up to 1 TB (uses shared SIM slot) - dual SIM model only | ||
Chất liệu | Khung kim loại + mặt kính cường lực | ||
Kích thước | 158 x 68 x 8.2 mm (6.22 x 2.68 x 0.32 in) | ||
Trọng lượng (g) | 164 g (5.78 oz) | ||
Loại pin | Non-removable Li-Ion | ||
Dung lượng pin | 3140 mAh battery | ||
Công nghệ pin | Fast battery charging 18W | ||
Cổng kết nối | USB Type-C | ||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | ||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | ||
Bluetooth | LE, A2DP, apt-X, v5.0 | ||
Jack tai nghe | Không | ||
NFC | Có | ||
SIM | 1 SIM | ||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC) | ||
Nghe nhạc | Lossless, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+ | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||
Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt | ||
Chức năng khác | Mặt kính 2.5D - Dolby Audio™ - Sạc pin nhanh - Chặn tin nhắn - Chặn cuộc gọi - Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi | ||
Bảo mật vân tay | vân tay | ||
Tính năng khác | Kháng bụi kháng nước IP 68 |
Bình luận