So sánh điện thoại: Sony Xperia 5 Dual Sim QT (6/128Gb)
Sony Xperia 5 Dual Sim QT (6/128Gb)
4,990,000đ |
Chọn sản phẩm so sánh |
||
Công nghệ màn hình | OLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2520 Pixels) | ||
Màn hình rộng | 6.1 | ||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 | ||
Camera sau | 3 camera 12 MP | ||
Quay phim | Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | ||
Đèn Flash | Có | ||
Chụp ảnh nâng cao | Chống rung kỹ thuật số (EIS), Chụp hình góc rộng, Chụp hình góc siêu rộng, Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét | ||
Camera trước | 8 MP | ||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | ||
Thông tin khác | Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung kỹ thuật số EIS (Chống rung điện tử), Quay video HD | ||
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 855 8 nhân 64-bit | ||
Tốc độ CPU | 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | ||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 640 | ||
RAM | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | ||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | ||
Mạng di động | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | ||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | ||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | ||
Bluetooth | LE, A2DP, apt-X, v5.0 | ||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||
Jack tai nghe | Không | ||
Thiết kế | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại + mặt kính cường lực | ||
Kích thước | Dài 158 mm - Ngang 68 mm - Dày 8.2 mm | ||
Trọng lượng | 164 g | ||
Dung lượng pin | 3140 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | ||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | ||
Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt | ||
Tính năng đặc biệt | Đèn pin Mặt kính 2.5D Dolby Audio™ Sạc pin nhanh Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||
Radio | Không | ||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC) | ||
Nghe nhạc | Lossless, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+ |
Bình luận